Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se vendre


[se vendre]
tự động từ
(được) bán
Ce terrain se vend cher
miếng đất ấy bán đắt
bán mình
Se vendre à l'ennemi
bán mình cho kẻ địch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.